chương 8: cụm danh từ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Cụm Danh Từ

1. Định nghĩa:

Là một nhóm từ trong đó có một danh từ chính (HEAD) và các bổ ngữ (MODIFIERS) đứng xung quanh để bổ nghĩa cho nó

Ví dụ:

- a beautiful girl (một cô gái đẹp)

- many colorful books (nhiều quyển sách đủ màu)

- an oval table (cái bàn hình oval)

- a bottle of water (một bình nước)

2. Cấu trúc:

Các thành phần tạo nên cụm danh từ bao gồm bổ ngữ đứng trước - danh từ chính - bổ ngữ đứng sau:

- Bổ ngữ đứng trước danh từ chính có thể là Mạo từ (Article), Từ định lượng(Qualifiers), Danh từ, đại từ sỡ hữu(Possessive Nouns/Pronouns); Tính từ; Phân từ (V-ing hoặc V3/-ed)

- Danh từ chính có thể là danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ số ít, danh từ số nhiều, danh từ cụ thể hoặc danh từ trừu tượng

- Bổ ngữ đứng sau danh từ chính có thể là Cụm giới từ, cụm động từ, hoặc mệnh đề tính từ

3. Các thành phần trong cụm danh từ:

Các bổ ngữ phía trước danh từ (pre-modifiers):

DETERMINERS (Chỉ định từ)

a.Ÿ Articles (mạo từ):

Trong cụm danh từ, mạo từ thường đứng ở đầu.

- Mạo từ xác định: the

Ví dụ: the United States, the Universe, the Earth, the Moon, the man over there, …

- Mạo từ không xác định: a/an

Dùng mạo từ “an”: với các từ bắt đầu là nguyên âm (u, e, o, a, i)

Dùng mạo từ “a”: với các từ bắt đầu là phụ âm (t, f, d, h, j, k, …)

Ví dụ: a man, a woman, a book, a store, …

b.Ÿ Qualifiers (từ chỉ số lượng, định lượng):

Trong cụm danh từ, từ chỉ số lượng thường đứng sau mạo từ, còn nếu không có mạo từ thì nó đứng đầu cụm từ.

Lưu ý: một số từ chỉ định có thể đứng trước mạo từ như all, both, half, và các bội từ như twice, double, three times

c. ŸPossessive Nouns/ Pronouns (sở hữu cách hoặc đại từ sở hữu):

- Possessive nouns (sở hữu cách): Là thêm′s vào phía sau danh từ sở hữu

Ví dụ: The man’s wallet, Susan’s cats

Possessive pronouns (đại từ sở hữu): my, your, his, her, our, their, its

MODIFIER (bổ ngữ)

a.Ÿ Adjective (tính từ):

Tính từ thường đứng trước danh từ chính, và nhiệm vụ của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ chính. Tính từ có thể có hoặc không có trong cụm danh từ

Ví dụ:

A beautiful girl (một cô gái đẹp)

A long distance (một chuyến đi đài)

Many young students (nhiều học sinh trẻ tuổi)

b. ŸParticiples (phân từ):

Vị trí của các phân từ trong cụm danh từ cũng giống như tính từ, đều được dùng để bổ nghĩa cho danh từ chính. Có hai dạng phân từ là hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (V3/-ed)

- Dùng hiện tại phân từ V-ing: khi nói đến bản chất của sự vật, hay sự việc đang diễn ra

Ví dụ: An interesting film, the barking dog

- Dùng quá khứ phân từ V3/-ed: khi nói đến cảm giác của sự vật, hay sự vật được/ bị tác động

Ví dụ: A well-trained dog, a broken chair

HEAD (Danh từ chính)

Danh từ chính có thể là danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ số ít, danh từ số nhiều, danh từ riêng, danh từ chung hoặc danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể.

- Danh từ đếm được: là những danh từ có thể đếm được bằng đơn vị

Ví dụ: girl, boy, book, table, pen, bottle, house

- Danh từ không đếm được: là những danh từ không đếm được bằng đơn vị

Ví dụ: rice, water, salt, sugar, furniture, homework

- Danh từ số ít: chỉ có một sự vật, sự việc

Ví dụ: a man, a dog, a board, a girl

- Danh từ số nhiều: là nhiều sự vật sự việc

Ví dụ: dogs, men, women, bags, erasers, buses

- Danh từ riêng: tên riêng của người, vật, địa danh

Ví dụ: Annie, Susan, Tim, David, Allen, Ty, Hoa, Lan, Minh

- Danh từ chung: danh từ để gọi tên những vật chung chung

Ví dụ: leave, tree, book, computer, flower, dress, cloth

- Danh từ trừu tượng: danh từ để gọi tên những vật không thể thấy được mà chỉ cảm nhận được

Ví dụ: love, happiness, sadness, kindness, humor, beauty

- Danh từ cụ thể:

Ví dụ: leave, tree, book, computer, flower, dress, cloth

4. Các bổ ngữ phía sau danh từ (post-modifiers):

Các bổ ngữ phía sau danh từ có thể là một cụm từ (phrase) hoặc một mệnh đề (clause)

PHRASES (Cụm từ)

a. ŸPreposition phrases (cụm giới từ)

Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ, cụm giới từ đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: A man with black hair, the dogbehind the fence

Ÿb. Participle phrases (Cụm phân từ)

- Cụm hiện tại phân từ: thường bắt đầu bằng V-ing, cụm hiện tại phân từ đứng sau danh từ xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động

Ví dụ:

The man standing over there (the man who is standing over there)

The dog lying on the ground (the dog which is lying on the ground)

- Cụm quá khứ phân từ: thường bắt đầu bằng V3/-ed, cụm quá khứ phân từ đứng sau danh từ xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động

Ví dụ:

The book sent to me (The book which is sent to me)

The house built (The house which was built)

CLAUSE (mệnh đề)

Mệnh đề tính từ hay còn gọi là mệnh đề quan hệ (adjective clause), được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

The girl who you talked to is my girlfriend.

 The book that you sent to me yesterday is my favorite novel.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#học