tu vung 13

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Computers

Một cách để trau dồi từ vựng là tự hỏi xem bạn viết được bao nhiêu từ về một chủ đề nhất định. Sau khi đã lập danh sách, kiểm tra chính tả và phát âm, bạn có thể thêm các từ mới bạn gặp. Trước khi học từ vựng trong chủ đề này, hãy xem bạn viết được bao nhiêu từ về máy tính.

1. access v, to obtain, to gain entry: cho vào, thâm nhập, tiếp cận
Ex: We accessed the information on the company's web site. Chúng ta tiếp cận thông tin trên trang web của công ty.
access code: mã truy cập
access time: thời gian truy cập

2. allocate /'æləkeit/ v, to designate for a specific purpose: phân bổ, ấn định
Ex: The office manager did not allocate enough money to purchase software. Trưởng phòng không cung cấp đủ tiền để mua phần mềm.
      The software architect did not allocate enough memory for the sound card to work in your computer. Kiến trúc sư phần mềm không phân bổ đủ bộ nhớ card âm thanh cho máy tính của bạn.

3. compatible ~ with  /kəm'pætəbl/ a, able to function together: hợp, thích hợp (với)
Ex: This operating system is not compatible with this model computer. Hệ điều hành này không phù hợp với mẫu máy tính này.
     Users of software applications want new versions to be compatible with current versions. Những người sử dụng phần mềm ứng dụng này muốn có giao diện mới để phù hợp với giao diện hiện tại.

4. delete v, to remove; to erase: bỏ đi, xóa đi, gạch đi
Ex: The technicians deleted all the data on the disk accidentally. Các nhân viên kỹ thuật đã xóa hết tất cả dữ liệu trong ổ đĩa.
delete key: phím xóa

5. display n, what is visible on a monitor: sự phô bày, sự trưng bày
Ex: The light on the LCD display is too weak. Cái đèn trên màn hình LCD quá mờ/yếu.
      LCD = Liquid Crystal Display: màn tinh thể lỏng

6. duplicate /'dju:plikit/ v, to produce something equal; to make identical: sao lại, làm thành hai bản, bản sao
Ex: I think the new word processing program will duplicate the success of the one introduced last year. Tôi nghĩ rằng chương trình xử lý văn bản mới sẽ nhân đôi thành công chương trình cũ được giới thiệu vào năm ngoái.
     Before you leave, please duplicate that file by making a copy on the CD-ROM. Trước khi nghỉ việc, bạn vui lòng sao tài liệu đó bằng cách chép vào đĩa CD.
    CD-ROM = compact disc read-only memory

7. failure /'feiljə/ n., an unsuccessful work or effort: sự thất bại, cố gắng không thành công
Ex: The power failure caused the system to shut down. Việc mất điện làm cho hệ thống ngưng hoạt động.

8. figure out /'figə/  v, to understand, to solve: hiểu ra, luận ra
Ex: By examining all of the errors, the technicians figured out how to fix the problem. Bằng cách kiểm tra tất cả các lỗi, các nhân viên kỹ thuật đã tìm ra làm thế nào để khắc phục vấn đề.

9. ignore /ig'nɔ:/ v, not to notice; to disregard: lờ đi, làm ra vẻ không biết đến
Ex: When the director is working at the computer, she ignores everything around her. Khi vị giám đốc làm việc trên máy tính, cô ta tản lờ mọi thứ xung quanh cô.
     Unfortunately, she ignored the warning about virus. Đáng tiếc là cô ta đã lờ đi cảnh báo về vi rút.

10. search n., investigation: sự điều tra, sự nghiên cứu
Ex: Our search of the database produced very little information. Việc nghiên cứu dữ liệu của chúng tôi mang lại rất ít thông tin.

11. shut down v, to turn off; to cease operations: tắt, đóng, ngừng hoạt động
Ex: Please shut down the computer before you leave the office. Vui lòng tắt máy tính của bạn trước khi bạn rời văn phòng.

12. warn v, to alert; to tell about a danger or problem: báo cho biết, cảnh cáo, răn
Ex: The red flashing light gives a warning to users that the battery is low. Đèn chiếu chuyển sang màu đỏ đưa ra cảnh báo cho người dùng rằng pin yếu.
     Flashing images on the web page are designed to attract users' attention. Những hình chiếu sang trên trang web được thiết kế để thu hút sự chú ý của người dùng.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro